Liga Vietnam 2018
La temporada finalizó el Lunes, 08 Octubre 2018.Clasificación
AFC Champions League : Ha Noi FC | |
Descenso : Sai Gon |
RK | Nombre | Goles | Posición | Equipo | ||
1 | G. Oseni | 17 | DEL | Sai Gon | ||
2 | Eydison | 15 | DEL | Quang Ninh | ||
3 | Hoang Vu Samson | 15 | DEL | Ha Noi FC | ||
4 | Nguyễn Tiến Linh | 15 | DEL | Binh Duong | ||
5 | Y. Touré | 14 | DEL | Sanna Khanh Hoa | ||
6 | Wander | 13 | DEL | Can Tho | ||
7 | Nguyen Cong Phuong | 12 | MED | Gia Lai | ||
8 | D. Da Sylva | 11 | DEL | Ho Chí Minh | ||
9 | Patiyo Tambwe | 10 | DEL | Can Tho | ||
10 | O. Faye P. | 10 | DEL | Thanh Hoa FC | ||
11 | M. Jadue | 9 | DEL | Ho Chí Minh | ||
12 | Joel Vinícius | 9 | DEL | Quang Ninh | ||
13 | Nguyen Quang Hai | 9 | MED | Ha Noi FC | ||
14 | D. Chinh H. | 9 | DEL | Da Nang | ||
15 | Phan Văn Đức | 9 | DEL | Song Lam Nghe An | ||
16 | G. Oseni | 8 | DEL | Song Lam Nghe An | ||
17 | A. Fagan | 8 | DEL | Hai Phong | ||
18 | Nguyen Hoang Quoc Chi | 8 | MED | Sanna Khanh Hoa | ||
19 | Tran Minh Vuong | 8 | MED | Gia Lai | ||
20 | Đinh Thanh Trung | 8 | MED | Quang Nam |
RK | Nombre | Amarillas | Posición | Equipo | ||
1 | Đỗ Văn Thuận | 9 | MED | Ho Chí Minh | ||
2 | L. Ewonde | 7 | DEF | Da Nang | ||
3 | Mạc Hồng Quân | 6 | MED | Quang Ninh | ||
4 | Phạm Xuân Mạnh | 6 | MED | Song Lam Nghe An | ||
5 | Bùi Tiến Dụng | 6 | DEF | Da Nang | ||
6 | Nguyễn Thanh Thảo | 6 | MED | Binh Duong | ||
7 | Tô Văn Vũ | 6 | MED | Binh Duong | ||
8 | D. Da Sylva | 5 | DEL | Sai Gon | ||
9 | Ngọc Hải Quế | 5 | DEF | Song Lam Nghe An | ||
10 | Hoàng Văn Bình | 5 | MED | Thanh Hoa FC | ||
11 | Lê Tấn Tài | 5 | MED | Binh Duong | ||
12 | Đinh Tiến Thành | 5 | DEF | Thanh Hoa FC | ||
13 | Tran Dinh Hoang | 5 | DEF | Song Lam Nghe An | ||
14 | Phan Thanh Hung | 5 | MED | Quang Nam | ||
15 | Nguyen Cong Phuong | 5 | MED | Gia Lai | ||
16 | Sầm Ngọc Đức | 5 | DEF | Ho Chí Minh | ||
17 | T. Cao V. | 5 | MED | Sai Gon | ||
18 | T. Truong | 5 | MED | Sai Gon | ||
19 | Trần Văn Học | 5 | DEF | Quang Nam | ||
20 | Lê Văn Sơn | 5 | DEF | Gia Lai |
RK | Nombre | Rojas | Posición | Equipo | ||
1 | Tô Văn Vũ | 2 | MED | Binh Duong | ||
2 | C. Zarour | 1 | DEF | Sanna Khanh Hoa | ||
3 | Trần Phi Sơn | 1 | MED | Ho Chí Minh | ||
4 | Nguyen Thanh Hien | 1 | DEF | Quang Ninh | ||
5 | Sầm Ngọc Đức | 1 | DEF | Ho Chí Minh | ||
6 | O. Faye P. | 1 | DEL | Thanh Hoa FC | ||
7 | Ngo Anh Vu | 1 | MED | Sai Gon | ||
8 | T. Tran Vu P. | 1 | MED | Can Tho | ||
9 | U. Cuong | 1 | MED | Can Tho | ||
10 | Nguyễn Hữu Phúc | 1 | MED | Hai Phong | ||
11 | Dương Văn Khoa | 1 | DEF | Quang Ninh | ||
12 | Phạm Văn Thành | 1 | DEF | Sai Gon | ||
13 | Hồ Tấn Tài | 1 | DEF | Binh Duong | ||
14 | Văn Hưng Lê | 1 | POR | Da Nang | ||
15 | Tran Dinh Dong | 1 | DEF | Thanh Hoa FC | ||
16 | Nguyễn Tấn Điền | 1 | DEF | Sanna Khanh Hoa | ||
17 | Nguyễn Tăng Tiến | 1 | DEF | Gia Lai | ||
18 | Nguyễn Thanh Thảo | 1 | MED | Binh Duong | ||
19 | Dương Thanh Hào | 1 | DEF | Quang Ninh | ||
20 | R. Gordon | 1 | DEL | Thanh Hoa FC |
RK | Nombre | Posición | Equipo | |||
1 | Hoang Vu Samson | 26 | DEL | Ha Noi FC | ||
2 | Hoang Vu Samson | 26 | DEL | Sai Gon | ||
3 | Nguyễn Thanh Thảo | 26 | MED | Binh Duong | ||
4 | G. Oseni | 26 | DEL | Ha Noi FC | ||
5 | G. Oseni | 26 | DEL | Sai Gon | ||
6 | Nguyễn Tiến Linh | 24 | DEL | Binh Duong | ||
7 | Pham Thanh Luong | 24 | MED | Ha Noi FC | ||
8 | Pham Thanh Luong | 24 | MED | Sai Gon | ||
9 | Nguyen Cong Phuong | 24 | MED | Gia Lai | ||
10 | D. Da Sylva | 23 | DEL | Ho Chí Minh | ||
11 | D. Da Sylva | 23 | DEL | Sai Gon | ||
12 | Vu Minh Tuan | 23 | MED | Thanh Hoa FC | ||
13 | Ha Minh Tuan | 22 | DEL | Quang Nam | ||
14 | V. Nagan | 21 | DEL | Ha Noi FC | ||
15 | Tung Hoang Dinh | 21 | DEL | Thanh Hoa FC | ||
16 | Bui Tran Vu | 20 | MED | Sai Gon | ||
17 | T. Ho N. | 20 | MED | Da Nang | ||
18 | Van Toan Nguyen I | 19 | DEL | Gia Lai | ||
19 | Le Duy Thanh | 19 | MED | Sanna Khanh Hoa | ||
20 | Nguyen Thanh Hai | 19 | MED | Da Nang |